Cách điện đứng sử dụng trên đường dây trên không 24kV, 35kV là loại cách điện Polymer (silicone rubber hoặc hỗn hợp silicone) có đặc tính kháng nước, chống rạng nứt, chống ăn mòn và chống lão hóa tốt, lắp đặt ngoài trời, phù hợp để vận hành dưới điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm ướt, vùng biển, sương muối, vùng ô nhiễm công nghiệp, tia tử ngoại (UV)...
Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
Không cần dây buộc cổ sứ
Tăng độ tin cậy
STT
No |
Miêu tả
Descriptions |
Đơn vị
Unit |
Loại Type |
PPI-15 |
PPI-24 |
PPI-35 |
1 |
Tiêu chuẩn áp dụng Application standard |
|
IEC 61952 |
IEC 61952 |
IEC 61952 |
2 |
Ký mã hiệu Catalogue No |
|
PPI-15 |
PPI-24 |
PPI-35 |
3 |
Điện áp định mức Rated voltage |
kV |
15 |
24 |
35 |
4 |
Điện áp làm việc cực đại Max voltage |
kV |
18 |
27 |
38.5 |
5 |
Tần số định mức Rated frequency |
Hz |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
6 |
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage |
|
|
|
|
|
Trạng thái khô, trong 1 phút
Dry, in 1 minute |
kV |
65 |
85 |
110 |
|
Trạng thái ướt, trong 10 giây
Wet, in 10 second |
kV |
45 |
65 |
85 |
7 |
Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs, giá trị đỉnh)
Lightning impulse withstand voltage (1.2/50µs, peak value) |
|
|
|
|
|
Xung dương Positive |
kV |
120 |
150 |
200 |
|
Xung âm Negative |
kV |
120 |
150 |
200 |
8 |
Lực phá hủy cơ khí khi uốn
Specified Cantilever Load (SCL) |
kN |
13 |
13 |
16 |
9 |
Chiều dài đường rò
Minimum creepage distance |
mm/kV |
25/31 |
20/25/31 |
20/25/31 |
10 |
Khoảng cách phóng điện hồ quang
Arcing distance |
mm |
153/183 |
153/183/213 |
243/273/333 |
11 |
Màu sắc Colour |
|
Xám Grey |
Xám Grey |
Xám Grey |