Cầu dao cách ly (Disconnector Switch) sử dụng trong các trạm biến áp 24kV, 35kV là loại cách điện bằng Polymer (silicone rubber hoặc hỗn hợp silicone) có đặc tính kháng nước, chống rạng nứt, chống ăn mòn và chống lão hóa tốt, lắp đặt ngoài trời, phù hợp để vận hành dưới điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm ướt, vùng biển, sương muối, vùng ô nhiễm công nghiệp, tia tử ngoại (UV)...
Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
Tăng độ tin cậy
Lắp đặt theo phương thẳng đứng hoặc phương quay hướng xuống.
STT
No |
Miêu tả
Descriptions |
Đơn vị
Unit |
Loại Type |
DS1P-15 |
DS1P-27 |
DS1P-38.5 |
1 |
Tiêu chuẩn áp dụng Application standard |
|
IEC 60129
IEC 61952 |
IEC 60129
IEC 61952 |
IEC 60129
IEC 61952 |
2 |
Ký mã hiệu Catalogue No |
|
DS1P-15 |
DS1P-27 |
DS1P-38.5 |
3 |
Điện áp định mức Rated voltage |
kV |
15 |
27 |
38.5 |
4 |
Dòng điện định mức Rated current |
A |
630/900 |
630/900 |
630/900 |
5 |
Dòng cắt ngắn mạch định mức Rated short-time current |
kA/s |
25 |
25 |
25 |
6 |
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage |
|
|
|
|
|
Trạng thái khô, trong 1 phút
Dry, in 1 minute |
kV |
65 |
85 |
110 |
|
Trạng thái ướt, trong 10 giây
Wet, in 10 second |
kV |
45 |
65 |
85 |
7 |
Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs, giá trị đỉnh)
Lightning impulse withstand voltage (1.2/50µs, peak value) |
|
|
|
|
|
Xung dương Positive |
kV |
120 |
150 |
200 |
|
Xung âm Negative |
kV |
120 |
150 |
200 |
8 |
Chiều dài đường rò
Minimum creepage distance |
mm/kV |
25/31 |
25/31 |
25/31 |