STT
No |
Miêu tả
Descriptions |
Đơn vị
Unit |
Loại Type |
LBS-15 |
LBS-27 |
LBS-38.5 |
1 |
Tiêu chuẩn áp dụng Application standard |
|
IEC 60129
IEC 61952 |
IEC 60129
IEC 61952 |
IEC 60129
IEC 61952 |
2 |
Ký mã hiệu Catalogue No |
|
LBS-15 |
LBS-27 |
LBS-38.5 |
3 |
Điện áp định mức Rated voltage |
kV |
15 |
27 |
38.5 |
4 |
Dòng điện định mức Rated current |
A |
630/900 |
630/900 |
630/900 |
5 |
Dòng cắt ngắn mạch định mức Rated short-time current |
kA/s |
25 |
25 |
25 |
6 |
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage |
|
|
|
|
|
Trạng thái khô, trong 1 phút
Dry, in 1 minute |
kV |
65 |
85 |
110 |
|
Trạng thái ướt, trong 10 giây
Wet, in 10 second |
kV |
45 |
65 |
85 |
7 |
Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs, giá trị đỉnh)
Lightning impulse withstand voltage (1.2/50µs, peak value) |
|
|
|
|
|
Xung dương Positive |
kV |
120 |
150 |
200 |
|
Xung âm Negative |
kV |
120 |
150 |
200 |
8 |
Chiều dài đường rò
Minimum creepage distance |
mm/kV |
25/31 |
25/31 |
25/31 |