STT
No |
Miêu tả
Descriptions |
Đơn vị
Unit |
Loại Type |
LA-12 |
LA-15 |
LA-18 |
LA-21 |
LA-24 |
LA-27 |
LA-36 |
LA-42 |
LA-45 |
LA-48 |
1 |
Tiêu chuẩn áp dụng
Application standard |
|
IEC 60099-4 |
2 |
Ký mã hiệu
Catalogue No |
|
LA-12 |
LA-15 |
LA-18 |
LA-21 |
LA-24 |
LA-27 |
LA-36 |
LA-42 |
LA-45 |
LA-48 |
3 |
Điện áp định mức
Rated voltage |
kV |
12 |
15 |
18 |
21 |
24 |
27 |
36 |
42 |
45 |
48 |
4 |
Điện áp làm việc liên tục
Continous operating voltage Uc |
kV |
10.2 |
12.7 |
15.3 |
17 |
19.5 |
22 |
29 |
34 |
36.5 |
39 |
5 |
Dòng phóng điện định mức
Nominal discharge current |
kA |
10 |
6 |
Cấp phóng điện
Line discharge class |
|
1 |
7 |
Chiều dài đường rò
Creepage distance |
mm/kV |
31 |
8 |
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp (Ướt, 1 phút)
Power frequency withstand voltage (Wet, 1 minute) |
kV |
66 |
78 |
89 |
99 |
109 |
119 |
146 |
162 |
169 |
176 |
9 |
Điện áp chịu đựng xung sét
Lightning impulse withstand voltage |
kV |
107 |
118 |
129 |
140 |
152 |
164 |
204 |
233 |
248 |
264 |